Có 2 kết quả:
轉口 zhuǎn kǒu ㄓㄨㄢˇ ㄎㄡˇ • 转口 zhuǎn kǒu ㄓㄨㄢˇ ㄎㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entrepot
(2) transit (of goods)
(3) (coll.) to deny
(4) to go back on one's word
(2) transit (of goods)
(3) (coll.) to deny
(4) to go back on one's word
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) entrepot
(2) transit (of goods)
(3) (coll.) to deny
(4) to go back on one's word
(2) transit (of goods)
(3) (coll.) to deny
(4) to go back on one's word
Bình luận 0